Máy hàn điện tử HK MIG 200I
Ưu điểm:
- 10 mức giá trị điện áp, 10 mức giá trị tốc độ dây. Cho phép dễ dàng điều chỉnh điện áp phù hợp với từng mức tốc độ dây.
- Lắp ráp nhanh chóng, chuyển đổi dễ dàng rãnh trên con lăn dẫn dây để phù hợp với từng loại kích thước dây hàn (0.8 mm và 1.0 mm).
- Hàn được trên vật liệu mỏng 0.8 mm, độ ngấu đạt tới 3 mm với mối hàn 1 lớp, hàn nhiều lớp trên vật liệu dày.
- Cải thiện hồ quang, giảm thiểu tình trạng bắn xỉ khi hàn.
- Bảo vệ thiết bị khi nhiệt độ bên trong máy tăng cao hơn so với nhiệt độ cho phép.
- Hiển thị chính xác cường độ dòng hàn và điện áp đầu ra khi hàn.
- Tránh tình trạng dây hàn dính vào vật hàn nhờ độ trễ dòng điện hàn sau khi dừng hàn.
- Giảm tình trạng bắn xỉ khi mồi hồi quang
- Trang bị ổ cấm công nghiệp có nắp chắn nước cung cấp nguồn điện 36V cho đồng hồ CO2
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Specification | HK MIG 200I |
Nguồn Đầu Vào | Input Power | 1 pha 220V |
Nguồn Đầu Ra Định Mức | Rated Welding Output | 200A, 24V DC, 60% Duty Cycle tại 30 độ C |
Khoảng Dòng Hàn (A) | Amperage Range (A) | 100-200A |
Khoảng Điện Áp (V) | Voltage Range (V) | 19-24V |
Điện Áp Không Tải (V) | Maximum Open Circuit Voltage DC | 61 |
Dòng Điện Đầu Vào Khi Đầu Ra Có Tải | Amperage Input At Rated Load Output | 41 |
Công suất đầu ra (KVA) | Power Output (KVA) | 9 |
Kích Thước (Dài*Rộng*Cao) (mm) | Dimension (L*W*H) (mm) | 505x280x412 |
Khối Lượng (Kg) | Weight (Kg) | 23 |
Sử dụng cuộn dây (mm) | Use Wire Rod (mm) | 0.8 – 1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.